FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erik Andersson

3.5.1997(27) 179cm 78Kg
ST48
RW50
CF49
RF49
CAM51
CM52
CDM52
RM52
RB51
RWB52
CB50
SW50
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
71
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
72
Khéo léo
66
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
51
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
48
Tranh bóng
45
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
37
Chuyền dài
57
Lực sút
59
Đánh đầu
44
Sút xa
45
Vô-lê
38
Sút xoáy
55
Đá phạt
51
Penalty
41
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
43
Phản ứng
44
Quyết đoán
64
TM phát bóng
20
TM đổ người
21
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16