FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrei Girotto

17.2.1992(32) 186cm 77Kg
ST59
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM60
CDM63
RM60
RB63
RWB63
CB64
SW64
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
57
Khéo léo
56
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
62
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
68
Tranh bóng
68
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
53
Chuyền dài
58
Lực sút
62
Đánh đầu
64
Sút xa
65
Vô-lê
48
Sút xoáy
54
Đá phạt
41
Penalty
51
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
48
Phản ứng
63
Quyết đoán
69
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15