FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Greg Taylor

5.11.1997(27) 174cm 62Kg
ST53
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM55
CDM56
RM56
RB56
RWB56
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
71
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
66
Khéo léo
74
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
58
Rê bóng
52
Giữ bóng
57
Kèm người
55
Tranh bóng
56
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
49
Chuyền dài
57
Lực sút
51
Đánh đầu
45
Sút xa
43
Vô-lê
43
Sút xoáy
47
Đá phạt
48
Penalty
52
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
51
Phản ứng
57
Quyết đoán
74
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14