FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Martin

21.10.1998(26) 185cm 81Kg
ST35
RW32
CF33
RF33
CAM33
CM36
CDM44
RM34
RB45
RWB43
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
58
Tăng tốc
44
Tốc độ
49
Nhảy
72
Khéo léo
52
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
48
Rê bóng
20
Giữ bóng
35
Kèm người
50
Tranh bóng
46
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
22
Chuyền dài
32
Lực sút
39
Đánh đầu
48
Sút xa
19
Vô-lê
26
Sút xoáy
30
Đá phạt
24
Penalty
37
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
32
Phản ứng
48
Quyết đoán
47
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14