FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kieran Tierney

5.6.1997(26) 178cm 70Kg
ST52
RW60
CF58
RF58
CAM59
CM61
CDM63
RM62
RB67
RWB67
CB63
SW63
GK23
Sức mạnh
53
Thể lực
76
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
65
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
68
Rê bóng
66
Giữ bóng
63
Kèm người
63
Tranh bóng
70
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
23
Chuyền dài
57
Lực sút
60
Đánh đầu
54
Sút xa
51
Vô-lê
31
Sút xoáy
70
Đá phạt
34
Penalty
38
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
69
Phản ứng
63
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18