FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steven Boyd

12.4.1997(27) 180cm 70Kg
ST49
RW47
CF49
RF49
CAM48
CM42
CDM31
RM46
RB32
RWB34
CB28
SW28
GK16
Sức mạnh
37
Thể lực
50
Tăng tốc
53
Tốc độ
54
Nhảy
59
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
16
Rê bóng
46
Giữ bóng
48
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
55
Chuyền dài
33
Lực sút
48
Đánh đầu
51
Sút xa
51
Vô-lê
35
Sút xoáy
39
Đá phạt
29
Penalty
60
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
48
Phản ứng
45
Quyết đoán
28
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16