FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Calvin Colquhoun

25.7.1996(28) 183cm 76Kg
ST49
RW49
CF50
RF50
CAM51
CM50
CDM49
RM50
RB49
RWB48
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
54
Tăng tốc
69
Tốc độ
60
Nhảy
59
Khéo léo
58
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
47
Rê bóng
44
Giữ bóng
47
Kèm người
42
Tranh bóng
44
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
37
Chuyền dài
54
Lực sút
54
Đánh đầu
53
Sút xa
42
Vô-lê
35
Sút xoáy
43
Đá phạt
41
Penalty
39
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
50
Phản ứng
57
Quyết đoán
52
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19