FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Manuel Ramos

11.12.1996(27) 180cm 72Kg
ST41
RW44
CF42
RF42
CAM41
CM41
CDM47
RM44
RB51
RWB50
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
53
Tăng tốc
56
Tốc độ
55
Nhảy
56
Khéo léo
57
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
56
Rê bóng
49
Giữ bóng
44
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
29
Chuyền dài
28
Lực sút
30
Đánh đầu
46
Sút xa
36
Vô-lê
29
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
44
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
33
Phản ứng
47
Quyết đoán
57
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16