FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Fornals

22.2.1996(28) 178cm 67Kg
ST62
RW67
CF66
RF66
CAM69
CM71
CDM69
RM67
RB65
RWB66
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
64
Tăng tốc
58
Tốc độ
53
Nhảy
55
Khéo léo
66
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
67
Rê bóng
65
Giữ bóng
71
Kèm người
60
Tranh bóng
71
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
69
Chuyền dài
76
Lực sút
51
Đánh đầu
41
Sút xa
70
Vô-lê
53
Sút xoáy
51
Đá phạt
57
Penalty
42
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
76
Phản ứng
68
Quyết đoán
68
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20