FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matias Giordano

11.9.1979(44) 189cm 87Kg
ST24
RW23
CF23
RF23
CAM24
CM25
CDM26
RM24
RB23
RWB23
CB27
SW27
GK59
Sức mạnh
71
Thể lực
33
Tăng tốc
35
Tốc độ
37
Nhảy
49
Khéo léo
32
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
17
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
16
Chuyền dài
24
Lực sút
23
Đánh đầu
20
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
18
Đá phạt
19
Penalty
22
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
38
Phản ứng
48
Quyết đoán
40
TM phát bóng
64
TM đổ người
60
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
56