FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott McMann

9.7.1996(28) 180cm 70Kg
ST41
RW44
CF42
RF42
CAM40
CM40
CDM46
RM44
RB50
RWB50
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
64
Tăng tốc
56
Tốc độ
48
Nhảy
52
Khéo léo
60
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
58
Rê bóng
55
Giữ bóng
50
Kèm người
54
Tranh bóng
55
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
32
Chuyền dài
28
Lực sút
31
Đánh đầu
45
Sút xa
29
Vô-lê
28
Sút xoáy
31
Đá phạt
33
Penalty
35
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
32
Phản ứng
46
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16