FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dean Hawkshaw

24.4.1997(27) 166cm 60Kg
ST41
RW46
CF43
RF43
CAM45
CM46
CDM52
RM48
RB54
RWB54
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
62
Tăng tốc
58
Tốc độ
61
Nhảy
58
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
52
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
51
Tranh bóng
56
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
26
Chuyền dài
44
Lực sút
27
Đánh đầu
55
Sút xa
22
Vô-lê
25
Sút xoáy
46
Đá phạt
35
Penalty
31
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
34
Phản ứng
52
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18