FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabian Sambueza

1.8.1988(35) 170cm 65Kg
ST58
RW66
CF63
RF63
CAM65
CM62
CDM51
RM67
RB53
RWB56
CB42
SW41
GK22
Sức mạnh
31
Thể lực
68
Tăng tốc
73
Tốc độ
76
Nhảy
45
Khéo léo
80
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
48
Rê bóng
66
Giữ bóng
61
Kèm người
34
Tranh bóng
34
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
66
Chuyền dài
71
Lực sút
57
Đánh đầu
33
Sút xa
48
Vô-lê
45
Sút xoáy
61
Đá phạt
61
Penalty
58
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
70
Phản ứng
58
Quyết đoán
55
TM phát bóng
21
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17