FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcus Coco

24.6.1996(28) 180cm 75Kg
ST65
RW68
CF67
RF67
CAM66
CM61
CDM51
RM67
RB52
RWB55
CB45
SW44
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
52
Tăng tốc
80
Tốc độ
78
Nhảy
54
Khéo léo
70
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
30
Rê bóng
69
Giữ bóng
69
Kèm người
28
Tranh bóng
41
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
66
Chuyền dài
58
Lực sút
65
Đánh đầu
52
Sút xa
59
Vô-lê
64
Sút xoáy
57
Đá phạt
31
Penalty
57
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
60
Phản ứng
65
Quyết đoán
44
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12