FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gaston Bojanich

23.4.1985(39) 191cm 83Kg
ST39
RW34
CF35
RF35
CAM34
CM38
CDM50
RM37
RB51
RWB49
CB58
SW59
GK18
Sức mạnh
77
Thể lực
63
Tăng tốc
48
Tốc độ
51
Nhảy
66
Khéo léo
30
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
57
Rê bóng
33
Giữ bóng
39
Kèm người
63
Tranh bóng
62
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
24
Chuyền dài
32
Lực sút
36
Đánh đầu
58
Sút xa
20
Vô-lê
31
Sút xoáy
25
Đá phạt
24
Penalty
39
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
26
Phản ứng
57
Quyết đoán
58
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11