FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Federico Crivelli

28.1.1982(42) 185cm 82Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM25
CM24
CDM25
RM25
RB26
RWB26
CB27
SW26
GK58
Sức mạnh
66
Thể lực
35
Tăng tốc
45
Tốc độ
47
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
16
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
15
Chuyền dài
22
Lực sút
21
Đánh đầu
19
Sút xa
18
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
18
Penalty
23
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
29
Phản ứng
62
Quyết đoán
21
TM phát bóng
62
TM đổ người
59
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
53