FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kieran Dowell

10.10.1997(27) 185cm 80Kg
ST59
RW61
CF61
RF61
CAM62
CM59
CDM53
RM61
RB53
RWB54
CB50
SW50
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
57
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
51
Khéo léo
69
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
49
Rê bóng
67
Giữ bóng
62
Kèm người
48
Tranh bóng
50
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
58
Chuyền dài
61
Lực sút
64
Đánh đầu
52
Sút xa
62
Vô-lê
50
Sút xoáy
55
Đá phạt
46
Penalty
49
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
60
Phản ứng
60
Quyết đoán
49
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13