FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodrigo Alaniz

28.4.1993(31) 182cm 78Kg
ST51
RW49
CF49
RF49
CAM47
CM42
CDM35
RM48
RB38
RWB39
CB36
SW35
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
57
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
50
Khéo léo
52
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
24
Rê bóng
51
Giữ bóng
52
Kèm người
22
Tranh bóng
21
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
53
Chuyền dài
34
Lực sút
50
Đánh đầu
56
Sút xa
41
Vô-lê
46
Sút xoáy
33
Đá phạt
24
Penalty
46
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
42
Phản ứng
50
Quyết đoán
38
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11