FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Covea

21.8.1993(31) 176cm 74Kg
ST54
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM53
CDM43
RM58
RB44
RWB47
CB38
SW38
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
57
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
49
Khéo léo
67
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
33
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
28
Tranh bóng
29
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
54
Chuyền dài
51
Lực sút
50
Đánh đầu
40
Sút xa
45
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
40
Penalty
47
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
56
Phản ứng
53
Quyết đoán
40
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18