FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Pelaitay

27.12.1992(31) 168cm 74Kg
ST46
RW48
CF47
RF47
CAM49
CM51
CDM56
RM50
RB56
RWB56
CB56
SW56
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
71
Tăng tốc
59
Tốc độ
63
Nhảy
55
Khéo léo
64
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
58
Rê bóng
45
Giữ bóng
54
Kèm người
56
Tranh bóng
60
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
38
Chuyền dài
52
Lực sút
39
Đánh đầu
47
Sút xa
41
Vô-lê
40
Sút xoáy
40
Đá phạt
40
Penalty
45
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
42
Phản ứng
50
Quyết đoán
66
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19