FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matias Silva

24.1.1990(34) 168cm 70Kg
ST40
RW45
CF42
RF42
CAM42
CM42
CDM46
RM47
RB52
RWB52
CB47
SW46
GK18
Sức mạnh
43
Thể lực
65
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
54
Khéo léo
60
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
56
Rê bóng
49
Giữ bóng
41
Kèm người
47
Tranh bóng
54
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
25
Chuyền dài
39
Lực sút
35
Đánh đầu
37
Sút xa
30
Vô-lê
28
Sút xoáy
45
Đá phạt
27
Penalty
36
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
30
Phản ứng
43
Quyết đoán
33
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12