FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Renzo Vera

1.6.1983(41) 183cm 86Kg
ST46
RW41
CF42
RF42
CAM41
CM45
CDM54
RM42
RB53
RWB51
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
49
Tăng tốc
45
Tốc độ
45
Nhảy
55
Khéo léo
38
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
61
Rê bóng
38
Giữ bóng
49
Kèm người
59
Tranh bóng
57
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
30
Chuyền dài
54
Lực sút
67
Đánh đầu
60
Sút xa
55
Vô-lê
37
Sút xoáy
37
Đá phạt
54
Penalty
64
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
27
Phản ứng
50
Quyết đoán
71
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17