FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreas Bengtsson

22.2.1996(28) 188cm 87Kg
ST49
RW51
CF49
RF49
CAM50
CM50
CDM52
RM52
RB54
RWB54
CB53
SW52
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
67
Tăng tốc
70
Tốc độ
73
Nhảy
65
Khéo léo
62
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
51
Rê bóng
52
Giữ bóng
50
Kèm người
52
Tranh bóng
52
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
44
Chuyền dài
48
Lực sút
45
Đánh đầu
50
Sút xa
39
Vô-lê
33
Sút xoáy
45
Đá phạt
32
Penalty
36
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
44
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13