FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Sosa

11.6.1994(30) 175cm 71Kg
ST40
RW42
CF39
RF39
CAM40
CM42
CDM51
RM44
RB55
RWB54
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
59
Tăng tốc
50
Tốc độ
52
Nhảy
60
Khéo léo
48
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
61
Rê bóng
40
Giữ bóng
48
Kèm người
62
Tranh bóng
56
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
34
Chuyền dài
39
Lực sút
27
Đánh đầu
58
Sút xa
35
Vô-lê
34
Sút xoáy
29
Đá phạt
22
Penalty
30
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
33
Phản ứng
50
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17