FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Villarruel

13.11.1990(33) 171cm 71Kg
ST49
RW54
CF53
RF53
CAM56
CM58
CDM59
RM56
RB59
RWB59
CB56
SW56
GK22
Sức mạnh
57
Thể lực
70
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
75
Khéo léo
63
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
57
Rê bóng
54
Giữ bóng
69
Kèm người
52
Tranh bóng
57
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
33
Chuyền dài
58
Lực sút
43
Đánh đầu
44
Sút xa
42
Vô-lê
38
Sút xoáy
33
Đá phạt
44
Penalty
49
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
54
Phản ứng
61
Quyết đoán
42
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11