FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcos Diaz

5.2.1986(38) 187cm 84Kg
ST25
RW24
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM28
RM26
RB27
RWB26
CB29
SW29
GK67
Sức mạnh
66
Thể lực
34
Tăng tốc
36
Tốc độ
38
Nhảy
50
Khéo léo
30
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
23
Rê bóng
16
Giữ bóng
18
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
14
Chuyền dài
22
Lực sút
26
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
17
Penalty
24
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
37
Phản ứng
65
Quyết đoán
41
TM phát bóng
57
TM đổ người
66
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
74
TM phản xạ
71