FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gonzalo Martinez

13.6.1993(31) 172cm 75Kg
ST63
RW69
CF67
RF67
CAM67
CM61
CDM48
RM68
RB49
RWB53
CB39
SW39
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
61
Tăng tốc
78
Tốc độ
76
Nhảy
52
Khéo léo
81
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
33
Rê bóng
75
Giữ bóng
71
Kèm người
27
Tranh bóng
31
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
60
Chuyền dài
62
Lực sút
65
Đánh đầu
31
Sút xa
74
Vô-lê
50
Sút xoáy
66
Đá phạt
64
Penalty
52
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
59
Phản ứng
69
Quyết đoán
33
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20