FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alejandro Romero

11.1.1995(29) 171cm 67Kg
ST59
RW66
CF65
RF65
CAM66
CM61
CDM48
RM66
RB48
RWB52
CB37
SW37
GK20
Sức mạnh
44
Thể lực
68
Tăng tốc
79
Tốc độ
77
Nhảy
50
Khéo léo
79
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
28
Rê bóng
73
Giữ bóng
68
Kèm người
27
Tranh bóng
35
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
57
Chuyền dài
56
Lực sút
60
Đánh đầu
31
Sút xa
62
Vô-lê
46
Sút xoáy
51
Đá phạt
45
Penalty
55
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
66
Phản ứng
60
Quyết đoán
32
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16