FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohamed Fares

15.2.1996(28) 183cm 75Kg
ST58
RW60
CF58
RF58
CAM58
CM56
CDM49
RM60
RB51
RWB52
CB46
SW45
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
68
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
52
Khéo léo
72
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
44
Rê bóng
61
Giữ bóng
63
Kèm người
37
Tranh bóng
38
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
57
Chuyền dài
60
Lực sút
60
Đánh đầu
52
Sút xa
57
Vô-lê
60
Sút xoáy
62
Đá phạt
48
Penalty
67
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
51
Phản ứng
54
Quyết đoán
36
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19