FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Sowerby

23.3.1995(29) 175cm 78Kg
ST48
RW49
CF50
RF50
CAM51
CM46
CDM35
RM48
RB33
RWB36
CB30
SW30
GK19
Sức mạnh
43
Thể lực
63
Tăng tốc
47
Tốc độ
50
Nhảy
63
Khéo léo
61
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
18
Rê bóng
58
Giữ bóng
46
Kèm người
11
Tranh bóng
20
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
52
Chuyền dài
39
Lực sút
41
Đánh đầu
48
Sút xa
47
Vô-lê
33
Sút xoáy
35
Đá phạt
26
Penalty
59
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
50
Phản ứng
48
Quyết đoán
34
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14