FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bilel Boutobba

29.8.1998(25) 173cm 55Kg
ST53
RW59
CF56
RF56
CAM56
CM49
CDM35
RM57
RB37
RWB41
CB27
SW27
GK18
Sức mạnh
32
Thể lực
56
Tăng tốc
65
Tốc độ
63
Nhảy
45
Khéo léo
82
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
15
Rê bóng
69
Giữ bóng
68
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
59
Chuyền dài
42
Lực sút
46
Đánh đầu
45
Sút xa
51
Vô-lê
49
Sút xoáy
58
Đá phạt
51
Penalty
53
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
44
Phản ứng
46
Quyết đoán
23
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14