FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Deco

25.1.1996(28) 168cm 63Kg
ST49
RW53
CF52
RF52
CAM55
CM57
CDM58
RM54
RB56
RWB56
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
65
Tăng tốc
60
Tốc độ
46
Nhảy
62
Khéo léo
66
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
62
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
50
Tranh bóng
58
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
34
Chuyền dài
63
Lực sút
48
Đánh đầu
43
Sút xa
50
Vô-lê
36
Sút xoáy
45
Đá phạt
41
Penalty
36
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
51
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11