FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Navas

13.2.1995(29) 169cm 68Kg
ST42
RW47
CF45
RF45
CAM46
CM47
CDM51
RM48
RB54
RWB54
CB53
SW54
GK18
Sức mạnh
28
Thể lực
56
Tăng tốc
40
Tốc độ
44
Nhảy
53
Khéo léo
55
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
65
Rê bóng
65
Giữ bóng
47
Kèm người
57
Tranh bóng
63
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
30
Chuyền dài
39
Lực sút
34
Đánh đầu
53
Sút xa
35
Vô-lê
36
Sút xoáy
41
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
40
Phản ứng
52
Quyết đoán
53
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14