FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabian

3.4.1996(28) 189cm 70Kg
ST61
RW62
CF63
RF63
CAM64
CM64
CDM63
RM61
RB60
RWB59
CB62
SW62
GK23
Sức mạnh
64
Thể lực
37
Tăng tốc
53
Tốc độ
51
Nhảy
48
Khéo léo
60
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
64
Rê bóng
66
Giữ bóng
68
Kèm người
65
Tranh bóng
66
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
65
Chuyền dài
69
Lực sút
57
Đánh đầu
56
Sút xa
64
Vô-lê
45
Sút xoáy
64
Đá phạt
55
Penalty
65
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
66
Phản ứng
67
Quyết đoán
59
TM phát bóng
12
TM đổ người
21
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18