FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

German Caffa

14.7.1980(44) 190cm 84Kg
ST21
RW19
CF20
RF20
CAM21
CM21
CDM21
RM20
RB19
RWB19
CB23
SW23
GK54
Sức mạnh
59
Thể lực
19
Tăng tốc
14
Tốc độ
16
Nhảy
27
Khéo léo
22
Thăng bằng
19
Xoạc bóng
14
Rê bóng
15
Giữ bóng
14
Kèm người
18
Tranh bóng
18
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
14
Chuyền dài
17
Lực sút
18
Đánh đầu
22
Sút xa
17
Vô-lê
19
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
33
Phản ứng
51
Quyết đoán
16
TM phát bóng
50
TM đổ người
55
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
56