FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Callum Ainley

2.11.1997(26) 173cm 64Kg
ST47
RW51
CF49
RF49
CAM51
CM49
CDM44
RM51
RB45
RWB46
CB40
SW41
GK19
Sức mạnh
46
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
71
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
44
Rê bóng
55
Giữ bóng
47
Kèm người
34
Tranh bóng
42
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
51
Chuyền dài
55
Lực sút
40
Đánh đầu
42
Sút xa
37
Vô-lê
35
Sút xoáy
39
Đá phạt
35
Penalty
34
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
49
Phản ứng
44
Quyết đoán
35
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17