FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM25
CDM25
RM26
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK49
Sức mạnh
53
Thể lực
28
Tăng tốc
42
Tốc độ
44
Nhảy
47
Khéo léo
38
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
18
Rê bóng
19
Giữ bóng
23
Kèm người
22
Tranh bóng
18
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
16
Chuyền dài
21
Lực sút
20
Đánh đầu
15
Sút xa
17
Vô-lê
22
Sút xoáy
19
Đá phạt
20
Penalty
22
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
31
Phản ứng
50
Quyết đoán
20
TM phát bóng
50
TM đổ người
50
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
54