FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ain Acosta Luna

9.9.1994(30) 190cm 77Kg
ST23
RW23
CF23
RF23
CAM24
CM25
CDM25
RM24
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK54
Sức mạnh
54
Thể lực
25
Tăng tốc
32
Tốc độ
42
Nhảy
55
Khéo léo
33
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
15
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
13
Chuyền dài
24
Lực sút
20
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
21
Sút xoáy
18
Đá phạt
18
Penalty
22
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
36
Phản ứng
58
Quyết đoán
22
TM phát bóng
55
TM đổ người
56
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
58