FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aristote Madiani

22.8.1995(28) 184cm 73Kg
ST54
RW52
CF53
RF53
CAM52
CM46
CDM37
RM51
RB38
RWB40
CB36
SW36
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
47
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
66
Khéo léo
53
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
22
Rê bóng
57
Giữ bóng
51
Kèm người
24
Tranh bóng
23
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
55
Chuyền dài
37
Lực sút
56
Đánh đầu
59
Sút xa
50
Vô-lê
40
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
68
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
53
Phản ứng
53
Quyết đoán
32
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11