FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jannik Pohl

6.4.1996(28) 183cm 77Kg
ST55
RW58
CF56
RF56
CAM54
CM49
CDM44
RM58
RB48
RWB50
CB42
SW42
GK22
Sức mạnh
74
Thể lực
67
Tăng tốc
83
Tốc độ
81
Nhảy
63
Khéo léo
67
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
29
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
24
Tranh bóng
35
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
50
Chuyền dài
40
Lực sút
48
Đánh đầu
42
Sút xa
46
Vô-lê
47
Sút xoáy
42
Đá phạt
36
Penalty
56
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
44
Phản ứng
60
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19