FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Freddy Salazar

1.4.1995(29) 178cm 70Kg
ST60
RW64
CF62
RF62
CAM62
CM59
CDM52
RM64
RB54
RWB56
CB47
SW47
GK22
Sức mạnh
56
Thể lực
75
Tăng tốc
82
Tốc độ
75
Nhảy
44
Khéo léo
77
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
46
Rê bóng
63
Giữ bóng
64
Kèm người
35
Tranh bóng
37
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
58
Chuyền dài
63
Lực sút
55
Đánh đầu
52
Sút xa
61
Vô-lê
60
Sút xoáy
61
Đá phạt
46
Penalty
52
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
53
Phản ứng
63
Quyết đoán
61
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
21