FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aritz Elustondo

28.3.1994(30) 180cm 71Kg
ST50
RW54
CF51
RF51
CAM51
CM55
CDM65
RM56
RB69
RWB68
CB69
SW69
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
71
Tăng tốc
64
Tốc độ
70
Nhảy
69
Khéo léo
55
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
69
Rê bóng
49
Giữ bóng
66
Kèm người
70
Tranh bóng
73
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
28
Chuyền dài
40
Lực sút
40
Đánh đầu
67
Sút xa
40
Vô-lê
33
Sút xoáy
50
Đá phạt
40
Penalty
45
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
34
Phản ứng
71
Quyết đoán
72
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13