FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Memo Rodriguez

27.12.1995(28) 173cm 65Kg
ST53
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM54
CDM47
RM56
RB47
RWB49
CB43
SW44
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
52
Tăng tốc
60
Tốc độ
56
Nhảy
63
Khéo léo
73
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
42
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
31
Tranh bóng
39
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
48
Chuyền dài
51
Lực sút
63
Đánh đầu
50
Sút xa
61
Vô-lê
44
Sút xoáy
60
Đá phạt
33
Penalty
37
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
58
Phản ứng
51
Quyết đoán
48
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11