FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sabin Merino

4.1.1992(32) 186cm 80Kg
ST69
RW68
CF69
RF69
CAM68
CM64
CDM53
RM67
RB54
RWB55
CB50
SW51
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
51
Tăng tốc
65
Tốc độ
74
Nhảy
55
Khéo léo
56
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
40
Rê bóng
73
Giữ bóng
73
Kèm người
21
Tranh bóng
55
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
69
Chuyền dài
60
Lực sút
58
Đánh đầu
77
Sút xa
63
Vô-lê
64
Sút xoáy
60
Đá phạt
60
Penalty
66
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
70
Phản ứng
65
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18