FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cazim Suljic

29.10.1996(28) 178cm 74Kg
ST55
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM56
CDM57
RM55
RB54
RWB55
CB55
SW56
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
42
Tăng tốc
56
Tốc độ
53
Nhảy
58
Khéo léo
60
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
44
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
55
Tranh bóng
59
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
56
Chuyền dài
53
Lực sút
64
Đánh đầu
55
Sút xa
57
Vô-lê
51
Sút xoáy
60
Đá phạt
50
Penalty
44
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
55
Phản ứng
57
Quyết đoán
63
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18