FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joevin Jones

3.8.1991(33) 180cm 73Kg
ST61
RW65
CF65
RF65
CAM65
CM66
CDM65
RM67
RB65
RWB66
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
86
Tăng tốc
73
Tốc độ
74
Nhảy
61
Khéo léo
69
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
55
Rê bóng
67
Giữ bóng
63
Kèm người
66
Tranh bóng
62
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
52
Chuyền dài
69
Lực sút
65
Đánh đầu
48
Sút xa
52
Vô-lê
39
Sút xoáy
64
Đá phạt
54
Penalty
47
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
68
Phản ứng
67
Quyết đoán
61
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12