FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

뤄신

7.2.1990(34) 182cm 75Kg
ST51
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM54
CDM56
RM52
RB54
RWB53
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
62
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
62
Khéo léo
57
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
56
Rê bóng
55
Giữ bóng
53
Kèm người
61
Tranh bóng
59
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
50
Chuyền dài
53
Lực sút
40
Đánh đầu
55
Sút xa
41
Vô-lê
42
Sút xoáy
33
Đá phạt
34
Penalty
39
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
50
Quyết đoán
58
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16