FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hamad Al Gizani

4.3.1993(31) 173cm 72Kg
ST44
RW48
CF45
RF45
CAM45
CM47
CDM52
RM51
RB56
RWB56
CB52
SW51
GK20
Sức mạnh
46
Thể lực
83
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
64
Khéo léo
68
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
53
Rê bóng
52
Giữ bóng
46
Kèm người
51
Tranh bóng
54
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
30
Chuyền dài
48
Lực sút
47
Đánh đầu
44
Sút xa
25
Vô-lê
29
Sút xoáy
36
Đá phạt
25
Penalty
34
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
32
Phản ứng
52
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17