FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liam Mandeville

17.2.1997(27) 180cm 77Kg
ST55
RW55
CF56
RF56
CAM55
CM51
CDM46
RM54
RB49
RWB50
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
69
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
75
Khéo léo
66
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
52
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
36
Tranh bóng
38
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
55
Chuyền dài
36
Lực sút
67
Đánh đầu
48
Sút xa
54
Vô-lê
35
Sút xoáy
55
Đá phạt
69
Penalty
67
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
61
Phản ứng
55
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13