FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emiliano Amor

16.5.1995(29) 183cm 80Kg
ST37
RW35
CF35
RF35
CAM35
CM40
CDM50
RM37
RB50
RWB48
CB56
SW56
GK22
Sức mạnh
77
Thể lực
54
Tăng tốc
41
Tốc độ
46
Nhảy
53
Khéo léo
34
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
53
Rê bóng
36
Giữ bóng
41
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
13
Chuyền dài
31
Lực sút
39
Đánh đầu
55
Sút xa
20
Vô-lê
23
Sút xoáy
32
Đá phạt
22
Penalty
33
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
30
Phản ứng
56
Quyết đoán
54
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19